IntentChat Logo
Blog
← Back to Tiếng Việt Blog
Language: Tiếng Việt

10 Cách Chúc Ngủ Ngon Đáng Yêu Bằng Tiếng Trung

2025-08-13

Dưới đây là bản dịch sang tiếng Việt:

10 Cách Chúc Ngủ Ngon Đáng Yêu Bằng Tiếng Trung

"Wǎn'ān" (晚安) là cách phổ biến nhất để nói chúc ngủ ngon trong tiếng Trung. Nhưng nếu bạn muốn bày tỏ tình cảm sâu sắc hơn đến người thân thiết – như người yêu, thành viên trong gia đình hay bạn bè thân thiết – hoặc muốn lời tạm biệt của mình nghe dễ thương và ấm áp hơn, thì đã đến lúc bạn nên học một vài cách chúc ngủ ngon đặc biệt bằng tiếng Trung! Những câu nói này sẽ làm cho lời chia tay buổi tối của bạn tràn ngập yêu thương và niềm vui.

Thêm sự Ấm áp và Tình cảm

1. 晚安,好梦 (Wǎn'ān, hǎo mèng) – Ngủ Ngon, Mơ Đẹp Nhé

  • Ý nghĩa: Ngủ ngon, mơ đẹp nhé.
  • Cách dùng: Thêm một lời chúc đáng yêu vào câu "Wǎn'ān", làm cho câu nói trở nên rất ấm áp.
  • Ví dụ: “宝贝,晚安,好梦哦!” (Bảo bối à, ngủ ngon, mơ đẹp nhé!)

2. 睡个好觉 (Shuì ge hǎo jiào) – Ngủ Thật Ngon

  • Ý nghĩa: Ngủ ngon.
  • Cách dùng: Một lời chúc trực tiếp mong người kia ngủ thật ngon, đơn giản và quan tâm.
  • Ví dụ: “今天累了一天,早点睡,睡个好觉!” (Hôm nay mệt cả ngày rồi, ngủ sớm đi, ngủ thật ngon nhé!)

3. 乖乖睡 (Guāiguāi shuì) – Ngủ Ngoan Đi

  • Ý nghĩa: Ngủ ngoan.
  • Cách dùng: Mang một tông giọng cưng chiều, thường được người lớn dùng cho trẻ nhỏ, hoặc giữa các cặp đôi.
  • Ví dụ: “别玩手机了,乖乖睡吧。” (Đừng chơi điện thoại nữa, ngủ ngoan đi nào.)

4. 梦里见 (Mèng lǐ jiàn) – Hẹn Gặp Trong Mơ

  • Ý nghĩa: Hẹn gặp trong mơ.
  • Cách dùng: Một cách nói lãng mạn và đầy mong đợi, ngụ ý mong muốn gặp nhau trong mơ.
  • Ví dụ: “今天聊得很开心,梦里见!” (Hôm nay trò chuyện rất vui, hẹn gặp trong mơ nhé!)

Thể hiện sự Quan tâm và Chăm sóc

5. 早点休息 (Zǎodiǎn xiūxi) – Nghỉ Ngơi Sớm Đi

  • Ý nghĩa: Nghỉ ngơi sớm.
  • Cách dùng: Thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe của người khác, nhắc nhở họ đừng thức khuya.
  • Ví dụ: “工作再忙也要早点休息啊。” (Công việc bận rộn đến mấy cũng phải nghỉ ngơi sớm chứ.)

6. 盖好被子 (Gài hǎo bèizi) – Đắp Chăn Kỹ Vào

  • Ý nghĩa: Đắp chăn cẩn thận.
  • Cách dùng: Một cách bày tỏ sự quan tâm chi tiết, đặc biệt khi trời trở lạnh, thể hiện sự chu đáo lớn.
  • Ví dụ: “晚上冷,记得盖好被子。” (Tối nay trời lạnh, nhớ đắp chăn cẩn thận nhé.)

Những lời Chúc Ngủ Ngon Vui vẻ và Thân mật

7. 晚安吻 (Wǎn'ān wěn) – Nụ Hôn Chúc Ngủ Ngon

  • Ý nghĩa: Nụ hôn chúc ngủ ngon.
  • Cách dùng: Phù hợp cho các cặp đôi, thể hiện sự thân mật trực tiếp.
  • Ví dụ: “给你一个晚安吻,么么哒!” (Tặng em/anh một nụ hôn chúc ngủ ngon, moah moah!)

8. 晚安,我的小可爱 (Wǎn'ān, wǒ de xiǎo kě'ài) – Ngủ Ngon, Bé Cưng Của Anh/Em

  • Ý nghĩa: Ngủ ngon, bé cưng của anh/em.
  • Cách dùng: Sử dụng biệt danh khiến lời tạm biệt trở nên riêng tư và thân mật hơn.
  • Ví dụ: “晚安,我的小可爱,明天见。” (Ngủ ngon, bé cưng của anh/em, mai gặp nhé.)

9. 祝你一夜好眠 (Zhù nǐ yīyè hǎo mián) – Chúc Bạn Một Đêm Ngon Giấc

  • Ý nghĩa: Chúc bạn một đêm ngon giấc.
  • Cách dùng: Một cách nói trang trọng hơn nhưng rất nhiều phước lành, chúc người kia ngủ thật ngon suốt đêm.
  • Ví dụ: “祝你一夜好眠,明天精神饱满。” (Chúc bạn một đêm ngon giấc, mai tràn đầy năng lượng nhé.)

10. 闭眼,数羊 (Bì yǎn, shǔ yáng) – Nhắm Mắt Lại, Đếm Cừu Đi

  • Ý nghĩa: Nhắm mắt lại, đếm cừu.
  • Cách dùng: Một cách nói đùa để bảo ai đó đi ngủ, ngụ ý họ có thể khó ngủ hoặc cần thư giãn.
  • Ví dụ: “别想太多了,闭眼,数羊吧!” (Đừng nghĩ nhiều nữa, nhắm mắt lại, đếm cừu đi nào!)

Những cách chúc ngủ ngon đáng yêu này sẽ thêm chút ấm áp và thân mật vào cuộc trò chuyện tiếng Trung của bạn. Lần tới khi bạn nói lời chúc ngủ ngon với người đặc biệt, hãy thử dùng những câu nói chân thành này nhé!