15 Lượng Từ Tiếng Trung Cần Nắm Vững
Các lượng từ tiếng Trung, còn được gọi là "phân loại từ", là một phần ngữ pháp độc đáo và thường gây khó khăn cho nhiều người học tiếng Trung. Khác với các ngôn ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung thường yêu cầu một lượng từ đứng trước danh từ, ví dụ: "一本书" (yī běn shū - một-lượng từ-sách), thay vì chỉ "one book" (một cuốn sách) như tiếng Anh. Mặc dù có vô số lượng từ, việc nắm vững một số lượng từ thông dụng và cơ bản nhất sẽ giúp bạn tránh lỗi sai và nghe tự nhiên hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Hôm nay, hãy cùng tìm hiểu 15 lượng từ tiếng Trung cần thiết cho mọi người học!
Lượng Từ Là Gì?
Lượng từ là những từ dùng để chỉ đơn vị số lượng của người, vật hoặc hành động. Chúng thường được đặt giữa số đếm và danh từ, tạo thành cấu trúc "số đếm + lượng từ + danh từ."
Các Lượng Từ Tiếng Trung Cơ Bản
1. 个 (gè) – Lượng từ thông dụng và đa năng nhất
- Cách dùng: Có thể dùng cho hầu hết các danh từ. Khi không chắc chắn, dùng "个" thường là chấp nhận được, mặc dù đôi khi đó không phải là lựa chọn tự nhiên nhất.
- Các kết hợp phổ biến: 一个人 (yī gè rén - một người), 一个苹果 (yī gè píngguǒ - một quả táo), 一个问题 (yī gè wèntí - một vấn đề)
2. 本 (běn) – Dùng cho sách, tạp chí, v.v.
- Cách dùng: Dùng cho các vật có hình cuốn/tập như sách, tạp chí, từ điển.
- Các kết hợp phổ biến: 一本书 (yī běn shū - một cuốn sách), 一本杂志 (yī běn zázhì - một cuốn tạp chí)
3. 张 (zhāng) – Dùng cho các vật phẳng, mỏng
- Cách dùng: Dùng cho các vật phẳng như giấy, bàn, giường, vé.
- Các kết hợp phổ biến: 一张纸 (yī zhāng zhǐ - một tờ giấy), 一张桌子 (yī zhāng zhuōzi - một cái bàn), 一张票 (yī zhāng piào - một tấm vé)
4. 条 (tiáo) – Dùng cho các vật dài, mỏng
- Cách dùng: Dùng cho các vật dài hoặc mỏng như cá, quần, váy, sông, đường, chó.
- Các kết hợp phổ biến: 一条鱼 (yī tiáo yú - một con cá), 一条裤子 (yī tiáo kùzi - một cái quần), 一条河 (yī tiáo hé - một con sông)
5. 块 (kuài) – Dùng cho khối, miếng, hoặc tiền
- Cách dùng: Dùng cho các vật có hình khối như bánh mì, bánh ngọt, xà phòng, và cả tiền (cách nói thông tục để chỉ "nhân dân tệ").
- Các kết hợp phổ biến: 一块蛋糕 (yī kuài dàngāo - một miếng bánh ngọt), 一块钱 (yī kuài qián - một tệ/đồng)
6. 支 (zhī) – Dùng cho bút, chì, v.v. (vật thon dài, dạng que)
- Cách dùng: Dùng cho các vật thon dài, dạng que như bút, chì, thuốc lá.
- Các kết hợp phổ biến: 一支笔 (yī zhī bǐ - một cây bút), 一支铅笔 (yī zhī qiānbǐ - một cây bút chì)
7. 件 (jiàn) – Dùng cho quần áo, sự việc, hành lý, v.v.
- Cách dùng: Dùng cho các loại quần áo (áo phần trên), sự việc/công việc, kiện hành lý.
- Các kết hợp phổ biến: 一件衣服 (yī jiàn yīfu - một bộ quần áo), 一件事情 (yī jiàn shìqíng - một sự việc/điều), 一件行李 (yī jiàn xíngli - một kiện hành lý)
8. 双 (shuāng) – Dùng cho các vật đi theo cặp, đôi
- Cách dùng: Dùng cho các vật đi theo cặp, ví dụ như giày, đũa, găng tay.
- Các kết hợp phổ biến: 一双鞋 (yī shuāng xié - một đôi giày), 一双筷子 (yī shuāng kuàizi - một đôi đũa)
9. 杯 (bēi) – Dùng cho chất lỏng trong cốc/ly
- Cách dùng: Dùng cho chất lỏng được đựng trong cốc/ly.
- Các kết hợp phổ biến: 一杯水 (yī bēi shuǐ - một cốc nước), 一杯咖啡 (yī bēi kāfēi - một ly cà phê)
10. 瓶 (píng) – Dùng cho chất lỏng trong chai/lọ
- Cách dùng: Dùng cho chất lỏng được đựng trong chai/lọ.
- Các kết hợp phổ biến: 一瓶水 (yī píng shuǐ - một chai nước), 一瓶啤酒 (yī píng píjiǔ - một chai bia)
11. 辆 (liàng) – Dùng cho phương tiện giao thông
- Cách dùng: Dùng cho các phương tiện giao thông như ô tô, xe đạp, xe máy.
- Các kết hợp phổ biến: 一辆汽车 (yī liàng qìchē - một chiếc ô tô), 一辆自行车 (yī liàng zìxíngchē - một chiếc xe đạp)
12. 间 (jiān) – Dùng cho phòng
- Cách dùng: Dùng cho phòng, nhà.
- Các kết hợp phổ biến: 一间卧室 (yī jiān wòshì - một phòng ngủ), 一间办公室 (yī jiān bàngōngshì - một văn phòng)
13. 顶 (dǐng) – Dùng cho mũ, ô tô sedan, v.v.
- Cách dùng: Dùng cho các vật có đỉnh như mũ, ô tô sedan.
- Các kết hợp phổ biến: 一顶帽子 (yī dǐng màozi - một cái mũ)
14. 朵 (duǒ) – Dùng cho hoa, mây, v.v.
- Cách dùng: Dùng cho hoa, mây.
- Các kết hợp phổ biến: 一朵花 (yī duǒ huā - một bông hoa), 一朵云 (yī duǒ yún - một đám mây)
15. 封 (fēng) – Dùng cho thư
- Cách dùng: Dùng cho thư, email.
- Các kết hợp phổ biến: 一封信 (yī fēng xìn - một bức thư), 一封邮件 (yī fēng yóujiàn - một email)
Mẹo Học Lượng Từ:
- Lắng nghe và ghi nhớ: Hãy chú ý cách người bản xứ sử dụng lượng từ trong quá trình học tiếng Trung hàng ngày của bạn.
- Học theo cụm: Đừng học lượng từ riêng lẻ. Thay vào đó, hãy ghi nhớ chúng theo cụm với các danh từ phổ biến.
- Bắt đầu với "个": Nếu bạn không chắc, hãy dùng "个" như một từ tạm thời và dần dần học thêm các lượng từ chính xác hơn.
Lượng từ là một phần khó nhưng cần thiết trong việc học tiếng Trung. Nắm vững chúng sẽ giúp các biểu đạt tiếng Trung của bạn chính xác và tự nhiên hơn. Hãy tiếp tục luyện tập!