IntentChat Logo
Blog
← Back to Tiếng Việt Blog
Language: Tiếng Việt

Từ Lóng Mạng Trung Quốc Mà Bạn Sẽ Thực Sự Nghe Và Dùng Trực Tuyến

2025-08-13

Từ Lóng Mạng Trung Quốc Mà Bạn Sẽ Thực Sự Nghe Và Dùng Trực Tuyến

Sự trỗi dậy của internet và mạng xã hội đã sản sinh ra một loạt các từ lóng mạng Trung Quốc phong phú và đầy sáng tạo. Những thuật ngữ này không chỉ phản ánh tư duy và lối sống của thế hệ trẻ mà còn trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày của họ. Nếu bạn thực sự muốn hòa mình vào thế giới trực tuyến của Trung Quốc, việc hiểu những từ lóng phổ biến này là điều cần thiết. Hôm nay, hãy cùng tìm hiểu một số từ lóng mạng Trung Quốc mà bạn sẽ thực sự nghe và sử dụng trực tuyến!

Những Từ Lóng Mạng Trung Quốc Cơ Bản

1. YYDS (yǒng yuǎn de shén) – Forever God

  • Ý nghĩa: Viết tắt của "永远的神" (yǒng yuǎn de shén - vị thần vĩnh cửu/mãi mãi là thần). Dùng để miêu tả ai đó hoặc điều gì đó cực kỳ tuyệt vời, hoàn hảo và đáng được tôn thờ.
  • Ví dụ: “这个歌手的现场太稳了,YYDS!” (Buổi biểu diễn trực tiếp của ca sĩ này quá ổn định, YYDS!)

2. 绝绝子 (jué jué zǐ)

  • Ý nghĩa: Diễn tả sự khen ngợi tột độ hoặc sự 吐槽 (tǔcáo - than phiền/châm biếm) tột độ. Khi mang ý nghĩa tích cực, nó có nghĩa là "cực kỳ tuyệt vời" hoặc "xuất sắc". Khi mang ý nghĩa tiêu cực, nó có nghĩa là "cực kỳ tệ" hoặc "vô vọng".
  • Ví dụ: “这道菜的味道绝绝子!” (Món ăn này có hương vị tuyệt vời 绝绝子!)

3. 破防了 (pò fáng le)

  • Ý nghĩa: "破防" (pò fáng - phá vỡ phòng thủ) ban đầu dùng để chỉ việc một hàng phòng thủ bị phá vỡ trong các trò chơi. Nó được mở rộng nghĩa để chỉ sự phòng thủ tâm lý của một người bị phá vỡ, dẫn đến suy sụp cảm xúc, cảm thấy vô cùng xúc động, buồn bã hoặc tức giận.
  • Ví dụ: “看到那个视频,我瞬间破防了。” (Xem video đó, tôi lập tức 破防了.)

4. 栓Q (shuān Q)

  • Ý nghĩa: Là cách phiên âm của từ "Thank you" trong tiếng Anh, nhưng thường được dùng để diễn tả sự bất lực, không nói nên lời, hoặc một lời "cảm ơn" đầy mỉa mai.
  • Ví dụ: “加班到半夜,老板还让明天继续,栓Q!” (Tăng ca đến nửa đêm, sếp còn muốn ngày mai tiếp tục, 栓Q!)

5. EMO了 (EMO le)

  • Ý nghĩa: Viết tắt của từ "Emotional" trong tiếng Anh, ám chỉ cảm thấy buồn bã, u sầu hoặc nhiều cảm xúc.
  • Ví dụ: “今天下雨,听着歌有点EMO了。” (Hôm nay trời mưa, nghe nhạc thấy hơi EMO rồi.)

6. 卷 (juǎn)

  • Ý nghĩa: Đề cập đến "内卷" (nèi juǎn - nội cuốn/nội quyển), một hiện tượng mà cạnh tranh nội bộ trở nên gay gắt quá mức, dẫn đến hiệu suất giảm dần mặc dù đã tăng cường nỗ lực.
  • Ví dụ: “我们公司太卷了,每天都加班到很 muộn.” (Công ty chúng tôi quá '卷', mọi người đều tăng ca đến rất muộn mỗi ngày.)

7. 躺平 (tǎng píng)

  • Ý nghĩa: Nghĩa đen là "nằm thẳng". Ám chỉ việc từ bỏ nỗ lực, không làm việc chăm chỉ, và không theo đuổi lối sống áp lực cao, thay vào đó chọn một lối sống ít ham muốn, chi phí thấp. Nó trái ngược với "卷".
  • Ví dụ: “工作太累了,我只想躺平。” (Công việc mệt mỏi quá, tôi chỉ muốn 躺平.)

8. 大冤种 (dà yuān zhǒng)

  • Ý nghĩa: Chỉ người đã làm điều gì đó ngu ngốc hoặc chịu một tổn thất lớn, nhưng lại bất lực không làm gì được. Nó mang ý nghĩa tự chế giễu hoặc đồng cảm.
  • Ví dụ: “我花高价买了个假货,真是个大冤种。” (Tôi bỏ tiền mua một món đồ giả với giá cao, đúng là một 大冤种.)

9. 爷青回 (yé qīng huí)

  • Ý nghĩa: Viết tắt của "爷的青春回来了" (yé de qīngchūn huílái le - tuổi trẻ của tôi đã trở lại). Diễn tả sự phấn khích và hoài niệm khi nhìn thấy hoặc nghe thấy điều gì đó gợi nhớ về tuổi trẻ của mình.
  • Ví dụ: “看到周杰伦开演唱会,爷青回!” (Xem concert của Châu Kiệt Luân, 爷青回!)

10. 凡尔赛 (fán'ěrsài)

  • Ý nghĩa: Đề cập đến "Văn học Versailles", một phong cách khoe khoang cuộc sống thượng đẳng của mình một cách tinh tế thông qua sự khiêm tốn giả tạo hoặc tự ti.
  • Ví dụ: “我最近瘦了10斤,但衣服都大了,好烦啊。” (Gần đây tôi giảm 10 cân, nhưng quần áo đều rộng hết cả rồi, phiền ghê. – Đây chính là '凡尔赛'.)

11. 集美 (jí měi)

  • Ý nghĩa: Là cách phiên âm của "姐妹" (jiěmèi - chị em gái). Thường được dùng giữa các bạn nữ để xưng hô với nhau, thể hiện sự thân thiết.
  • Ví dụ: “集美们,今天一起去逛街吗?” (集美們 ơi, hôm nay chúng ta cùng đi mua sắm không?)

12. 夺笋 (duó sǔn)

  • Ý nghĩa: Là cách phiên âm của "多损" (duō sǔn - độc địa/ác ý thế). Mô tả lời nói hoặc hành động của ai đó rất gay gắt hoặc gây tổn thương.
  • Ví dụ: “你这话也太夺笋了吧!” (Lời bạn nói cũng quá 夺笋 rồi đấy!)

13. 芭比Q了 (bābǐ Q le)

  • Ý nghĩa: Có nguồn gốc từ "BBQ" trong tiếng Anh, phát âm tương tự "完蛋了" (wándàn le - xong rồi/tiêu rồi). Mô tả một tình huống hoàn toàn bị hỏng hoặc tan nát.
  • Ví dụ: “我的电脑死机了,文件没保存,芭比Q了!” (Máy tính của tôi bị đơ rồi, tập tin chưa lưu, 芭比Q rồi!)

14. 栓Q (shuān Q)

  • Ý nghĩa: Là cách phiên âm của từ "Thank you" trong tiếng Anh, nhưng thường được dùng để diễn tả sự bất lực, không nói nên lời, hoặc một lời "cảm ơn" đầy mỉa mai.
  • Ví dụ: “加班到半夜,老板还让明天继续,栓Q!” (Tăng ca đến nửa đêm, sếp còn muốn ngày mai tiếp tục, 栓Q!)

15. 栓Q (shuān Q)

  • Ý nghĩa: Là cách phiên âm của từ "Thank you" trong tiếng Anh, nhưng thường được dùng để diễn tả sự bất lực, không nói nên lời, hoặc một lời "cảm ơn" đầy mỉa mai.
  • Ví dụ: “加班到半夜,老板还让明天继续,栓Q!” (Tăng ca đến nửa đêm, sếp còn muốn ngày mai tiếp tục, 栓Q!)

Những thuật ngữ mạng này phát triển nhanh chóng, nhưng bằng cách nắm vững những từ cơ bản này, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để hiểu và tham gia vào giao tiếp trực tuyến của Trung Quốc. Hãy tiếp tục theo dõi và lắng nghe, và bạn cũng có thể trở thành người tạo xu hướng trực tuyến!