IntentChat Logo
← Back to Tiếng Việt Blog
Language: Tiếng Việt

Cách đếm số từ 1 đến 100 trong tiếng Trung (kèm ví dụ)

2025-07-19

Cách đếm số từ 1 đến 100 trong tiếng Trung (kèm ví dụ)

Trong quá trình học tiếng Trung, các con số là kiến thức cơ bản nhất và là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững cách đọc các con số tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng mua sắm, trao đổi số điện thoại, nói về tuổi tác, và nhiều hơn nữa. Hôm nay, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách đếm từ 1 đến 100 kèm theo các ví dụ minh họa rõ ràng, giúp bạn khám phá những bí mật của các con số tiếng Trung!

Các số tiếng Trung từ 1-10

Đây là nền tảng cho tất cả các con số khác, vì vậy hãy đảm bảo ghi nhớ chúng:

  • 1: Một (yī)
  • 2: Hai (èr)
  • 3: Ba (sān)
  • 4: Bốn (sì)
  • 5: Năm (wǔ)
  • 6: Sáu (liù)
  • 7: Bảy (qī)
  • 8: Tám (bā)
  • 9: Chín (jiǔ)
  • 10: Mười (shí)

Các số tiếng Trung từ 11-19: Mười + Số đơn vị

Các số từ 11 đến 19 trong tiếng Trung rất đơn giản. Bạn chỉ cần thêm số đơn vị sau "十" (shí - mười):

  • 11: Mười một (shíyī)
  • 12: Mười hai (shí'èr)
  • 13: Mười ba (shísān)
  • 14: Mười bốn (shísì)
  • 15: Mười lăm (shíwǔ)
  • 16: Mười sáu (shíliù)
  • 17: Mười bảy (shíqī)
  • 18: Mười tám (shíbā)
  • 19: Mười chín (shíjiǔ)

Các số tiếng Trung từ 20-99: Chữ số hàng chục + Mười + Chữ số hàng đơn vị

Từ số 20 trở đi, các số tiếng Trung được tạo thành bằng cách ghép "chữ số hàng chục + 十 (shí) + chữ số hàng đơn vị". Ví dụ, 20 là "二 + 十 (二十 - èrshí)", và 21 là "二 + 十 + 一 (二十一 - èrshíyī)".

  • 20: Hai mươi (èrshí)
  • 21: Hai mươi mốt (èrshíyī)
  • 30: Ba mươi (sānshí)
  • 35: Ba mươi lăm (sānshíwǔ)
  • 40: Bốn mươi (sìshí)
  • 48: Bốn mươi tám (sìshíbā)
  • 50: Năm mươi (wǔshí)
  • 59: Năm mươi chín (wǔshíjiǔ)
  • 60: Sáu mươi (liùshí)
  • 62: Sáu mươi hai (liùshí'èr)
  • 70: Bảy mươi (qīshí)
  • 77: Bảy mươi bảy (qīshíqī)
  • 80: Tám mươi (bāshí)
  • 84: Tám mươi tư (bāshísì)
  • 90: Chín mươi (jiǔshí)
  • 99: Chín mươi chín (jiǔshíjiǔ)

Số 100 trong tiếng Trung

  • 100: Một trăm (yībǎi)

Mẹo phát âm số:

  • "二" (èr) vs. "两" (liǎng): Khi biểu thị số lượng, số 2 đôi khi được thay thế bằng "两" (liǎng). Ví dụ: "两个人" (liǎng gè rén - hai người), "两本书" (liǎng běn shū - hai cuốn sách). Tuy nhiên, trong số điện thoại, số thứ tự (第二 - dì'èr - thứ hai), và các phép tính (二十 - èrshí - hai mươi), "二" vẫn được sử dụng.
  • Thay đổi thanh điệu: Hãy chú ý đến sự thay đổi thanh điệu khi các con số được phát âm liên tiếp, đặc biệt là sự thay đổi thanh điệu của "一" (yī - một) và "不" (bù - không).
    • "一" được phát âm với thanh hai (yí) khi đứng trước thanh bốn, ví dụ: "一个" (yí gè - một cái/chiếc).
    • "一" được phát âm với thanh bốn (yì) khi đứng trước các thanh khác, ví dụ: "一天" (yì tiān - một ngày).
  • Nghe và luyện tập nhiều hơn: Hãy nghe các bài hát tiếng Trung, xem các chương trình tiếng Trung, chú ý đến cách phát âm thực tế của các con số, và luyện tập lặp lại chúng to thành tiếng.

Nắm vững các con số tiếng Trung từ 1 đến 100 là một bước tiến quan trọng trong hành trình học tiếng Trung của bạn. Với sự luyện tập kiên trì, bạn sẽ có thể sử dụng các con số này một cách trôi chảy trong giao tiếp hàng ngày!