Dưới đây là bản dịch sang tiếng Việt:
Cách nói về công việc và nơi làm việc của bạn bằng tiếng Trung
Việc có thể nói về công việc và nơi bạn làm việc là một phần cơ bản của giao tiếp hàng ngày trong bất kỳ ngôn ngữ nào. Bằng tiếng Trung, dù bạn đang kết nối, làm quen bạn mới hay chỉ đơn giản là trò chuyện xã giao, việc tự tin giải thích về nghề nghiệp và nơi làm việc của mình sẽ giúp bạn kết nối với người khác. Hãy cùng học cách nói về công việc và nơi làm việc của bạn bằng tiếng Trung!
Hỏi về công việc của ai đó
Những cách phổ biến nhất để hỏi về công việc của ai đó là:
-
你是做什么工作的? (Nǐ shì zuò shénme gōngzuò de?)
-
Nghĩa: Bạn làm công việc gì? / Công việc của bạn là gì?
-
Cách dùng: Đây là cách hỏi rất phổ biến và tự nhiên.
-
Ví dụ: “你好,你是做什么工作的?” (Chào bạn, bạn làm công việc gì?)
-
-
你的职业是什么? (Nǐ de zhíyè shì shénme?)
-
Nghĩa: Nghề nghiệp của bạn là gì?
-
Cách dùng: Trang trọng hơn cách thứ nhất, nhưng vẫn khá phổ biến.
-
Ví dụ: “请问,你的职业是什么?” (Xin hỏi, nghề nghiệp của bạn là gì?)
-
Nói về công việc/nghề nghiệp của bạn
Cách trực tiếp nhất để nói về công việc của bạn là dùng cấu trúc "我是一名..." (Wǒ shì yī míng... - Tôi là một...).
-
我是一名 [Occupation]. (Wǒ shì yī míng [Occupation].)
-
Nghĩa: Tôi là một [Nghề nghiệp].
-
Ví dụ: “我是一名老师。” (Tôi là một giáo viên.)
-
Ví dụ: “我是一名工程师。” (Tôi là một kỹ sư.)
-
Bạn cũng có thể dùng cấu trúc "我是做 的。" (Wǒ shì zuò [lèi xíng gōng zuò] de. - Tôi làm [loại công việc].), cách này mang tính khẩu ngữ hơn.
-
我是做 的。 (Wǒ shì zuò de.)
-
Nghĩa: Tôi làm về [loại hình công việc].
-
Ví dụ: “我是做销售的。” (Tôi làm về kinh doanh/bán hàng.)
-
Ví dụ: “我是做设计的。” (Tôi làm về thiết kế.)
-
Các nghề nghiệp phổ biến trong tiếng Trung
Dưới đây là một số nghề nghiệp phổ biến mà bạn có thể cần:
- 学生 (xuéshēng) – học sinh/sinh viên
- 老师 (lǎoshī) – giáo viên
- 医生 (yīshēng) – bác sĩ
- 护士 (hùshi) – y tá
- 工程师 (gōngchéngshī) – kỹ sư
- 销售 (xiāoshòu) – nhân viên kinh doanh/bán hàng
- 经理 (jīnglǐ) – quản lý
- 会计 (kuàijì) – kế toán
- 律师 (lǜshī) – luật sư
- 厨师 (chúshī) – đầu bếp
- 服务员 (fúwùyuán) – nhân viên phục vụ
- 司机 (sījī) – tài xế/lái xe
- 警察 (jǐngchá) – cảnh sát
- 艺术家 (yìshùjiā) – nghệ sĩ
- 作家 (zuòjiā) – nhà văn
- 程序员 (chéngxùyuán) – lập trình viên
- 设计师 (shèjìshī) – nhà thiết kế
Nói về nơi làm việc của bạn
Để nói về nơi bạn làm việc, bạn có thể dùng cấu trúc "我在...工作。" (Wǒ zài... gōngzuò. - Tôi làm việc tại...).
-
我在 [Company/Place] 工作。 (Wǒ zài [Company/Place] gōngzuò.)
-
Nghĩa: Tôi làm việc tại [Công ty/Địa điểm].
-
Ví dụ: “我在一家银行工作。” (Tôi làm việc tại một ngân hàng.)
-
Ví dụ: “我在谷歌工作。” (Tôi làm việc tại Google.)
-
Bạn cũng có thể chỉ rõ loại hình công ty hoặc ngành nghề:
-
我在 [Industry] 公司工作。 (Wǒ zài [Industry] gōngsī gōngzuò.)
-
Nghĩa: Tôi làm việc tại một công ty [Ngành nghề].
-
Ví dụ: “我在一家科技公司工作。” (Tôi làm việc tại một công ty công nghệ.)
-
Ví dụ: “我在一家教育机构工作。” (Tôi làm việc tại một tổ chức giáo dục.)
-
Ghép nối tất cả lại: Các đoạn hội thoại ví dụ
Ví dụ 1: A: “你好,你是做什么工作的?” (Nǐ hǎo, nǐ shì zuò shénme gōngzuò de?) - Chào bạn, bạn làm công việc gì? B: “我是一名工程师,我在一家汽车公司工作。” (Wǒ shì yī míng gōngchéngshī, wǒ zài yī jiā qìchē gōngsī gōngzuò.) - Tôi là một kỹ sư, tôi làm việc tại một công ty ô tô.
Ví dụ 2: A: “你的职业是什么?” (Nǐ de zhíyè shì shénme?) - Nghề nghiệp của bạn là gì? B: “我是一名大学老师,我在北京大学教书。” (Wǒ shì yī míng dàxué lǎoshī, wǒ zài Běijīng Dàxué jiāoshū.) - Tôi là một giảng viên đại học, tôi giảng dạy tại Đại học Bắc Kinh.
Việc nắm vững những cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin thảo luận về cuộc sống nghề nghiệp của mình bằng tiếng Trung, mở ra nhiều cơ hội trò chuyện và kết nối hơn!